Các từ liên quan tới 誘い (レイステル)
誘い さそい いざない
Sự mời; sự mời mọc; sự rủ rê; mời.mời mọc; rủ rê.
誘い水 さそいみず
sự mồi nước vào máy bơm
誘い合う さそいあう
rủ nhau (cùng làm gì)
誘い出す さそいだす
Thu hút, quyến rũ, mời gọi
誘い込む さそいこむ
dụ dỗ.
誘爆 ゆうばく
sự dẫn nổ
誘電 ゆうでん
điện môi
誘客 ゆうきゃく
khách đến công ty, cửa hàng nhờ hình thức mời gọi như quảng cáo phát tờ rơi, lên sóng truyền hình