誘い合う
さそいあう「DỤ HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Rủ nhau (cùng làm gì)

Bảng chia động từ của 誘い合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誘い合う/さそいあうう |
Quá khứ (た) | 誘い合った |
Phủ định (未然) | 誘い合わない |
Lịch sự (丁寧) | 誘い合います |
te (て) | 誘い合って |
Khả năng (可能) | 誘い合える |
Thụ động (受身) | 誘い合われる |
Sai khiến (使役) | 誘い合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誘い合う |
Điều kiện (条件) | 誘い合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 誘い合え |
Ý chí (意向) | 誘い合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 誘い合うな |
誘い合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誘い合う
掘り合う 掘り合う
khắc vào
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
誘致合戦 ゆうちかっせん
cạnh tranh giành quyền đăng cai sự kiện; cạnh tranh để thu hút (thu hút, mời gọi) (các tổ chức, cơ sở sản xuất, khách du lịch nước ngoài, v.v.) đến một địa phương
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
誘う さそう いざなう
dụ
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.