誘客
ゆうきゃく「DỤ KHÁCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khách đến công ty, cửa hàng nhờ hình thức mời gọi như quảng cáo phát tờ rơi, lên sóng truyền hình

Bảng chia động từ của 誘客
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誘客する/ゆうきゃくする |
Quá khứ (た) | 誘客した |
Phủ định (未然) | 誘客しない |
Lịch sự (丁寧) | 誘客します |
te (て) | 誘客して |
Khả năng (可能) | 誘客できる |
Thụ động (受身) | 誘客される |
Sai khiến (使役) | 誘客させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誘客すられる |
Điều kiện (条件) | 誘客すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 誘客しろ |
Ý chí (意向) | 誘客しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 誘客するな |