Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フラメンコ
điệu nhảy flamencô.
フラメンコギター フラメンコ・ギター
flamenco guitar
誘われる さそわれる
được mời
言われてみれば いわれてみれば
Nếu nói như thế thì
照れ笑い てれわらい
nụ cười ngượng
我々 われわれ
chúng mình
誘き入れる おびきいれる
dụ dỗ, lôi kéo
吾れ われれ
tôi; chính mình; self; cái tôi