誘われる
さそわれる「DỤ」
Được mời
誘われる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 誘われる
誘われる
さそわれる
được mời
誘う
さそう いざなう
dụ
Các từ liên quan tới 誘われる
涙を誘う なみだをさそう
lấy đi nước mắt
眠気を誘う ねむけをさそう
gây ngủ, gây buồn ngủ
芝居に誘う しばいにさそう
mời (ai đó) tới chơi (nhà hát, rạp hát)
悪の道へ誘う あくのみちへいざなう あくのみちへさそう
dụ dỗ một người làm việc xấu
誘き入れる おびきいれる
dụ dỗ, lôi kéo
誘電 ゆうでん
điện môi
誘い さそい いざない
Sự mời; sự mời mọc; sự rủ rê; mời.mời mọc; rủ rê.
誘発 ゆうはつ
gây ra, kích hoạt, làm phát sinh