Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
電磁誘導 でんじゆうどう
cảm ứng điện từ
誘導電流 ゆうどうでんりゅう
dòng điện cảm ứng
誘導 ゆうどう
sự dẫn
誘電泳動 ゆうでんえいどう
điện di
誘導起電力 ゆうどうきでんりょく
Suất điện động cảm ứng
電動機 でんどうき
động cơ điện
示導動機 しどうどうき
nét chủ đạo