示導動機
しどうどうき「KÌ ĐẠO ĐỘNG KI」
☆ Danh từ
Nét chủ đạo

示導動機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 示導動機
誘導電動機 ゆうどうでんどうき
động cơ điện cảm ứng
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.