Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誘惑 ゆうわく
sự quyến rũ; sự lôi cuốn; sự cám dỗ
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
誘惑的 ゆうわくてき
lôi cuốn, hấp dẫn, quyến rũ
誘惑物 ゆうわくもの ゆうわくぶつ
(một) cò mồi
誘惑する ゆうわく ゆうわくする
dẫn dụ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
誘惑に負ける ゆうわくにまける
bị cám dỗ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim