鼻誘発試験
びゆーはつしけん
Xét nghiệm khiêu khích mũi (để xác định thứ dị ứng)
鼻誘発試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻誘発試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
気管支誘発試験 きかんしゆうはつしけん
xét nghiệm thử thách phế quản
発癌性試験 はつがんせいしけん
kiểm tra khả năng gây ung thư
誘発 ゆうはつ
gây ra, kích hoạt, làm phát sinh
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
試験 しけん
kỳ thi
誘発性 ゆうはつせい
tính phát sinh
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng