Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
口語英語 こうごえいご
tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói
一語一語 いちごいちご
từng từ từng từ một
語学/言語 ごがく/げんご
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
イタリアご イタリア語
tiếng Ý; tiếng Itali