語るに落ちる
かたるにおちる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Vô tình nói sự thật trong khi nói chuyện tình cờ.

Bảng chia động từ của 語るに落ちる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 語るに落ちる/かたるにおちるる |
Quá khứ (た) | 語るに落ちた |
Phủ định (未然) | 語るに落ちない |
Lịch sự (丁寧) | 語るに落ちます |
te (て) | 語るに落ちて |
Khả năng (可能) | 語るに落ちられる |
Thụ động (受身) | 語るに落ちられる |
Sai khiến (使役) | 語るに落ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 語るに落ちられる |
Điều kiện (条件) | 語るに落ちれば |
Mệnh lệnh (命令) | 語るに落ちいろ |
Ý chí (意向) | 語るに落ちよう |
Cấm chỉ(禁止) | 語るに落ちるな |
語るに落ちる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 語るに落ちる
問うに落ちず語るに落ちる とうにおちずかたるにおちる
bị hỏi thì không tiết lộ, nhưng khi trò chuyện thì lại lỡ lời nói ra bí mật
腑に落ちる ふにおちる
Hiểu, hài lòng với
手に落ちる てにおちる
rơi vào tay, rơi vào sự kiểm soát của ai đó
理に落ちる りにおちる
hợp lí; hiển nhiên; đúng quy luật
恋に落ちる こいにおちる
yêu
落ちる おちる
gột sạch
試験に落ちる しけんにおちる
trượt thi; rớt.
眠りに落ちる ねむりにおちる
ngủ thiếp đi