Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
英語基礎能力試験 えいごきそのうりょくしけん
kiểm tra năng lực tiếng anh
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
基語 きご
ngôn ngữ gốc
基本語 きほんご
tiết mục từ vựng cơ bản
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri