Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 語学番組
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
番組名 ばんぐみめい
tên chương trình
トーク番組 トークばんぐみ
chương trình phỏng vấn trên tivi
ラジオ番組 ラジオばんぐみ
chương trình phát thanh
歌番組 うたばんぐみ
trương trình ca nhạc