語尾
ごび「NGỮ VĨ」
☆ Danh từ
Kéo dài cuối câu

Từ đồng nghĩa của 語尾
noun
Từ trái nghĩa của 語尾
語尾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 語尾
語尾変化 ごびへんか
sự biến đổi của đuôi từ
活用語尾 かつようごび
đuôi chia (phần đuôi của từ (động từ, tính từ...) mà sẽ thay đổi hình thức khi chia từ)
接尾語 せつびご
tiếp vỹ ngữ.
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
イタリアご イタリア語
tiếng Ý; tiếng Itali
アフリカーンスご アフリカーンス語
tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi.