Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
語幹 ごかん
gốc từ
用語法 ようごほう
word usage, terminology
法律用語 ほうりつようご
hợp pháp (pháp luật) thời hạn
慣用語法 かんようごほう
việc sử dụng thành ngữ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
語幹形成 ごかんけいせい
hình thành từ gốc từ
法語 ほうご
bài thuyết giáo giảng pháp (Đạo Phật)
語法 ごほう
cách diễn tả; ngữ pháp; cú pháp