Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
言語機能 げんごきのう
khoa ngôn ngữ
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
語彙機能文法 ごいきのうぶんぽう
ngữ pháp có chức năng từ vựng
機能 きのう
cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic