Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
語彙 ごい
từ vựng; ngôn từ
語彙的 ごいてき
từ vựng học
語彙論 ごいろん
語彙表 ごいひょう
bảng từ vựng
語彙素 ごいそ
(ngôn ngữ) từ vị
語彙力 ごいりょく
(phạm vi (của)) một có từ vựng
項目 こうもく
hạng mục (cán cân)