語音聴取閾値検査
ごおんちょうしゅいきちけんさ
Kiểm tra giá trị ngưỡng nghe thấy giọng nói
語音聴取閾値検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 語音聴取閾値検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
聴覚閾値 ちょうかくしきいち
ngưỡng thính giác
検知閾値 けんちいきち
ngưỡng dò tìm
聴覚検査 ちょうかくけんさ ちょうかくけんさ
kiểm tra thính giác
聴力検査 ちょうりょくけんさ
đo thính lực
語音弁別検査 ごおんべんべつけんさ
kiểm tra phân biệt giọng nói
閾値 いきち しきいち
ngưỡng cửa, bước đầu, ngưỡng