Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
聴力検査 ちょうりょくけんさ
đo thính lực
嗅覚検査 きゅーかくけんさ
kiểm tra khứu giác
色覚検査 しきかくけんさ
kiểm tra cảm thụ màu sắc
視覚検査 しかくけんさ
kiểm tra thị lực
聴覚 ちょうかく
thính giác.
聴覚系 ちょうかくけい
hệ thống âm học