Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 誠信女大入口駅
信女 しんにょ
tín đồ là phụ nữ
入信 にゅうしん
sự bước vào con đường tín ngưỡng; sự theo đạo
入口 いりぐち いりくち はいりぐち はいりくち
cổng vào
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大女 だいじょ おおおんな だいおんな
người phụ nữ to lớn
大口 おおぐち おおくち
số lượng lớn; miệng lớn; nói lớn; nói ba hoa