Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 誠心院
誠心 せいしん
thành tâm
誠心誠意 せいしんせいい
sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý.
忠誠心 ちゅうせいしん
lòng trung thành
熱心誠意 ねっしんせいい
nhiệt thành.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
院外心停止 いんがいしんてーし
ngừng tim ngoài bệnh viện (ohca- out-of-hospital cardiac arrest)