誤りを直す
あやまりをなおす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Sửa sai, sửa lỗi

Bảng chia động từ của 誤りを直す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誤りを直す/あやまりをなおすす |
Quá khứ (た) | 誤りを直した |
Phủ định (未然) | 誤りを直さない |
Lịch sự (丁寧) | 誤りを直します |
te (て) | 誤りを直して |
Khả năng (可能) | 誤りを直せる |
Thụ động (受身) | 誤りを直される |
Sai khiến (使役) | 誤りを直させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誤りを直す |
Điều kiện (条件) | 誤りを直せば |
Mệnh lệnh (命令) | 誤りを直せ |
Ý chí (意向) | 誤りを直そう |
Cấm chỉ(禁止) | 誤りを直すな |