Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誤り表示 あやまりひょうじ
chỉ số lỗi
誤りを直す あやまりをなおす
sửa sai, sửa lỗi
誤りを犯す あやまりをおかす
mắc lỗi
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
例を示す れいをしめす
Lấy ví dụ
解を示す かいをしめす
trình bày, đưa ra giải pháp
誤り あやまり
lỗi lầm
理解を示す りかいをしめす
bộc lộ sự thấu hiểu