誤写
ごしゃ「NGỘ TẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sao chép sai; lỗi trong sao chép

Bảng chia động từ của 誤写
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誤写する/ごしゃする |
Quá khứ (た) | 誤写した |
Phủ định (未然) | 誤写しない |
Lịch sự (丁寧) | 誤写します |
te (て) | 誤写して |
Khả năng (可能) | 誤写できる |
Thụ động (受身) | 誤写される |
Sai khiến (使役) | 誤写させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誤写すられる |
Điều kiện (条件) | 誤写すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 誤写しろ |
Ý chí (意向) | 誤写しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 誤写するな |