誤聞
ごぶん「NGỘ VĂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hiểu lầm, sự bất hoà
Sự báo tin tức sai, sự làm cho đi sai hướng

Bảng chia động từ của 誤聞
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誤聞する/ごぶんする |
Quá khứ (た) | 誤聞した |
Phủ định (未然) | 誤聞しない |
Lịch sự (丁寧) | 誤聞します |
te (て) | 誤聞して |
Khả năng (可能) | 誤聞できる |
Thụ động (受身) | 誤聞される |
Sai khiến (使役) | 誤聞させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誤聞すられる |
Điều kiện (条件) | 誤聞すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 誤聞しろ |
Ý chí (意向) | 誤聞しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 誤聞するな |