Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 誤謬表
誤謬 ごびゅう
Sai lầm
誤謬推理 ごびゅうすいり
ngụy biện
誤表記 ごひょうき
sai cách viết, sai chính tả
正誤表 せいごひょう
lỗi in, lỗi viết, bản đính chính
合成の誤謬 ごうせいのごびゅう
fallacy of composition
誤り表示 あやまりひょうじ
chỉ số lỗi
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
自然主義的誤謬 しぜんしゅぎてきごびゅう
ngụy biện theo chủ nghĩa tự nhiên, ngụy biện theo chủ nghĩa tự nhiên