説き付ける
ときつける
Làm cho tin; thuyết phục

説き付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 説き付ける
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
説きつける ときつける
làm cho tin; thuyết phục
説き分ける ときわける
giải thích cẩn thận để người khác hiểu
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
聞き付ける ききつける
để nghe thấy; bắt (âm thanh)