説き聞かせる
とききかせる
Trình bày lí do
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Giải thích

Bảng chia động từ của 説き聞かせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 説き聞かせる/とききかせるる |
Quá khứ (た) | 説き聞かせた |
Phủ định (未然) | 説き聞かせない |
Lịch sự (丁寧) | 説き聞かせます |
te (て) | 説き聞かせて |
Khả năng (可能) | 説き聞かせられる |
Thụ động (受身) | 説き聞かせられる |
Sai khiến (使役) | 説き聞かせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 説き聞かせられる |
Điều kiện (条件) | 説き聞かせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 説き聞かせいろ |
Ý chí (意向) | 説き聞かせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 説き聞かせるな |
説き聞かせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 説き聞かせる
聞かせる きかせる
Cho biết, thông tin
聞き合せる ききあわせる
hỏi và xác thực thật giả hay thực trạng
説き伏せる ときふせる
bác bỏ; thuyết phục
聞きかじる ききかじる
chỉ biết một phần của sự vật, chỉ là bề nổi
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
言い聞かせる いいきかせる
tự nhủ
読み聞かせる よみきかせる
đọc to (cái gì đó) cho người khác nghe
申し聞かせる もうしきかせる
nói, thuyết phục, khuyên