聞き合せる
ききあわせる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Hỏi và xác thực thật giả hay thực trạng
Hỏi và điều tra

Bảng chia động từ của 聞き合せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 聞き合せる/ききあわせるる |
Quá khứ (た) | 聞き合せた |
Phủ định (未然) | 聞き合せない |
Lịch sự (丁寧) | 聞き合せます |
te (て) | 聞き合せて |
Khả năng (可能) | 聞き合せられる |
Thụ động (受身) | 聞き合せられる |
Sai khiến (使役) | 聞き合せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 聞き合せられる |
Điều kiện (条件) | 聞き合せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 聞き合せいろ |
Ý chí (意向) | 聞き合せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 聞き合せるな |
聞き合せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聞き合せる
聞き合せ ききあわせ
sự điều tra; điều tra; tìm hiểu
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
聞き きき
điều nghe được, âm thanh nghe được
掘り合う 掘り合う
khắc vào
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.