Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
説明 せつめい
sự thuyết minh; sự giải thích.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ピン説明 ピンせつめい
sơ đồ chân (của chíp...)
説明書 せつめいしょ
bản hướng dẫn
説明的 せつめいてき
mang tính giải thích, thanh minh
説明文 せつめいぶん
lời giải thích, lời chú thích
説明会 せつめいかい
buổi họp để trình bày giải thích.
演説者 えんぜつしゃ
diễn giả