説明的
せつめいてき「THUYẾT MINH ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Mang tính giải thích, thanh minh

説明的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 説明的
説明的科学 せつめいてきかがく
khoa học giải thích
説明的妥当性 せつめいてきだとうせい
tính thích hợp giải thích
説明 せつめい
sự thuyết minh; sự giải thích.
演繹的説明法 えんえきてきせつめいほう
phương pháp suy diễn
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ピン説明 ピンせつめい
sơ đồ chân (của chíp...)
説明者 せつめいしゃ
Người giảng, người giảng giải, người giải nghĩa
説明書 せつめいしょ
bản hướng dẫn