Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
読み付けている
よみつけている
tạo thói quen đọc
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
読みつける よみつける
quen với việc đọc
読み掛ける よみかける
bắt đầu đọc
読み耽ける よみふける
đọc say mê
読みふける よみふける
đọc miệt mài
付いて行ける ついていける
bắt kịp, bám theo
組み付ける くみつける
áp đặt
Đăng nhập để xem giải thích