読み合せる
よみあわせる
Một người đọc bản thảo và bản hiệu đính, một người khác nghe và sửa lại cho đúng
Trong giờ học của vở kịch, các diễn viên đổi vị trí đọc lời thoại của nhau

読み合せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 読み合せる
読み合わせる よみあわせる
đọc và nghiên cứu tài liệu
読み聞かせる よみきかせる
đọc to (cái gì đó) cho người khác nghe
読み漁る よみあさる
Tìm đọc
読み誤る よみあやまる
đọc sai
読み破る よみやぶる
để đọc xuyên qua (lối đi khó hoặc (quyển) sách dài (lâu) đặc biệt)
読み終る よみおわる
đọc xong, đọc hết
読み切る よみきる
đọc xong, đọc hết
読み取る よみとる
Đọc vị, đọc ẩm, bắt bài