読み合わせる
よみあわせる
Đọc và tìm hiểu kĩ
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đọc và nghiên cứu tài liệu

Bảng chia động từ của 読み合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 読み合わせる/よみあわせるる |
Quá khứ (た) | 読み合わせた |
Phủ định (未然) | 読み合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 読み合わせます |
te (て) | 読み合わせて |
Khả năng (可能) | 読み合わせられる |
Thụ động (受身) | 読み合わせられる |
Sai khiến (使役) | 読み合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 読み合わせられる |
Điều kiện (条件) | 読み合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 読み合わせいろ |
Ý chí (意向) | 読み合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 読み合わせるな |
読み合わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 読み合わせる
読み合せる よみあわせる
một người đọc bản thảo và bản hiệu đính, một người khác nghe và sửa lại cho đúng
読み終わる よみおわる
Đọc xong, đọc đến hết
読み よみ
sự đọc
編み合わせる あみあわせる
đan vào nhau, bện vào nhau
噛み合わせる かみあわせる
Nghiến răng
組み合わせる くみあわせる
ghép lại; kết hợp; liên kết lại; liên kết; phối hợp
睨み合わせる にらみあわせる
so sánh và cân nhắc
飲み合わせ のみあわせ
uống nhiều loại thuốc