読み損なう
よみそこなう
☆ Động từ nhóm 1 -u
Đọc sai, phát âm sai

Bảng chia động từ của 読み損なう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 読み損なう/よみそこなうう |
Quá khứ (た) | 読み損なった |
Phủ định (未然) | 読み損なわない |
Lịch sự (丁寧) | 読み損ないます |
te (て) | 読み損なって |
Khả năng (可能) | 読み損なえる |
Thụ động (受身) | 読み損なわれる |
Sai khiến (使役) | 読み損なわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 読み損なう |
Điều kiện (条件) | 読み損なえば |
Mệnh lệnh (命令) | 読み損なえ |
Ý chí (意向) | 読み損なおう |
Cấm chỉ(禁止) | 読み損なうな |
読み損なう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 読み損なう
読み損う よみそこなう
đọc sai; phát âm sai.
読み損じる よみそんじる
để không đọc chính xác
読み よみ
sự đọc
損なう そこなう
làm hại; làm tổn hại; làm đau; làm bị thương
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
読み込み よみこみ
đọc
盗み読み ぬすみよみ
sự đọc trộm; sự đọc lén.