読み替える
よみかえる
Đọc cách khác, thay thế
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Đọc cách khác

Bảng chia động từ của 読み替える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 読み替える/よみかえるる |
Quá khứ (た) | 読み替えた |
Phủ định (未然) | 読み替えない |
Lịch sự (丁寧) | 読み替えます |
te (て) | 読み替えて |
Khả năng (可能) | 読み替えられる |
Thụ động (受身) | 読み替えられる |
Sai khiến (使役) | 読み替えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 読み替えられる |
Điều kiện (条件) | 読み替えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 読み替えいろ |
Ý chí (意向) | 読み替えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 読み替えるな |
読み替える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 読み替える
積み替える つみかえる
Chuyển và chất những thứ đang được để ở một nơi sang nơi khác
組み替える くみかえる
Sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại
踏み替える ふみかえる
thay đổi bước chân
住み替える すみかえる
thay đổi một có dinh thự
読み よみ
sự đọc
読み違える よみちがえる
Đọc nhầm, đọc sai,hiểu lầm
積み替え つみかえ
sự chuyển tàu, sự sang tàu
組み替え くみかえ
sự tái tổ hợp, sự kết hợp lại