住み替える
すみかえる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Thay đổi một có dinh thự

Bảng chia động từ của 住み替える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 住み替える/すみかえるる |
Quá khứ (た) | 住み替えた |
Phủ định (未然) | 住み替えない |
Lịch sự (丁寧) | 住み替えます |
te (て) | 住み替えて |
Khả năng (可能) | 住み替えられる |
Thụ động (受身) | 住み替えられる |
Sai khiến (使役) | 住み替えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 住み替えられる |
Điều kiện (条件) | 住み替えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 住み替えいろ |
Ý chí (意向) | 住み替えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 住み替えるな |