踏み替える
ふみかえる
☆ Động từ nhóm 2
Thay đổi bước chân

Bảng chia động từ của 踏み替える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 踏み替える/ふみかえるる |
Quá khứ (た) | 踏み替えた |
Phủ định (未然) | 踏み替えない |
Lịch sự (丁寧) | 踏み替えます |
te (て) | 踏み替えて |
Khả năng (可能) | 踏み替えられる |
Thụ động (受身) | 踏み替えられる |
Sai khiến (使役) | 踏み替えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 踏み替えられる |
Điều kiện (条件) | 踏み替えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 踏み替えいろ |
Ý chí (意向) | 踏み替えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 踏み替えるな |
踏み替える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 踏み替える
踏み越える ふみこえる
bước qua
踏み違える ふみちがえる
hành động sai lầm, lầm lỡ
踏み堪える ふみこたえる
đứng vững vàng; kiên trì; chịu đựng dai dẳng
読み替える よみかえる
đọc cách khác
積み替える つみかえる
Chuyển và chất những thứ đang được để ở một nơi sang nơi khác
住み替える すみかえる
thay đổi một có dinh thự
組み替える くみかえる
Sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại
替える かえる
thay thế; thay đổi