読み落とす
よみおとす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Để giám sát bên trong đọc

Bảng chia động từ của 読み落とす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 読み落とす/よみおとすす |
Quá khứ (た) | 読み落とした |
Phủ định (未然) | 読み落とさない |
Lịch sự (丁寧) | 読み落とします |
te (て) | 読み落として |
Khả năng (可能) | 読み落とせる |
Thụ động (受身) | 読み落とされる |
Sai khiến (使役) | 読み落とさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 読み落とす |
Điều kiện (条件) | 読み落とせば |
Mệnh lệnh (命令) | 読み落とせ |
Ý chí (意向) | 読み落とそう |
Cấm chỉ(禁止) | 読み落とすな |
読み落とす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 読み落とす
生み落とす うみおとす
sinh nở, sinh đẻ
産み落とす うみおとす
Đẻ rơi (thường là chỉ việc đẻ của các loài như gà, vịt...)
落とす おとす
cưa đổ (gái)
見落とす みおとす
bỏ sót; xem còn sót; bỏ qua.
生み落す うみおとす
đẻ rơi (như kiểu đẻ ở bê, bò...)
読み止す よみさす よみ さす
đọc dở (bỏ đọc giữa chừng)
読み出す よみだす
đọc (ví dụ: dữ liệu từ máy tính hoặc quy trình); truy xuất
読み返す よみかえす
đọc đi đọc lại; đọc lại