産み落とす
うみおとす
☆ Động từ
Đẻ rơi (thường là chỉ việc đẻ của các loài như gà, vịt...)

産み落とす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産み落とす
生み落とす うみおとす
sinh nở, sinh đẻ
読み落とす よみおとす
để giám sát bên trong đọc
落とす おとす
cưa đổ (gái)
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
見落とす みおとす
bỏ sót; xem còn sót; bỏ qua.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
生み落す うみおとす
đẻ rơi (như kiểu đẻ ở bê, bò...)
引落とす ひきおとす
tự động ghi nợ (từ một tài khoản ngân hàng); kéo cho rơi xuống