Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
読み過ぎ
よみすぎ
đọc quá nhiều
読過 どっか
kết thúc đọc; sự lướt qua (qua)
飲み過ぎ のみすぎ
sự uống quá chén
積み過ぎ つみすぎ
rounding up error
読み過ごす よみすごす
đọc qua (đọc mà không để ý)
積み過ぎる つみすぎる
lượng quá tải, chất quá nặng
飲み過ぎる のみすぎる
uống quá chén
身過ぎ世過ぎ みすぎよすぎ
cuộc sống của một người, kế sinh nhai của một người
過ぎ すぎ
quá; hơn; sau.
「ĐỘC QUÁ」
Đăng nhập để xem giải thích