Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
積み過ぎる つみすぎる
lượng quá tải, chất quá nặng
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
読み過ぎ よみすぎ
đọc quá nhiều
飲み過ぎ のみすぎ
sự uống quá chén
ふなつみすぺーす 船積スペース
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
過ぎ すぎ
quá; hơn; sau.
飲み過ぎる のみすぎる
uống quá chén