飲み過ぎる
のみすぎる
☆ Động từ nhóm 2
◆ Uống quá chén

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 飲み過ぎる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 飲み過ぎる/のみすぎるる |
Quá khứ (た) | 飲み過ぎた |
Phủ định (未然) | 飲み過ぎない |
Lịch sự (丁寧) | 飲み過ぎます |
te (て) | 飲み過ぎて |
Khả năng (可能) | 飲み過ぎられる |
Thụ động (受身) | 飲み過ぎられる |
Sai khiến (使役) | 飲み過ぎさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 飲み過ぎられる |
Điều kiện (条件) | 飲み過ぎれば |
Mệnh lệnh (命令) | 飲み過ぎいろ |
Ý chí (意向) | 飲み過ぎよう |
Cấm chỉ(禁止) | 飲み過ぎるな |