Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
読む よむ
đọc
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
将 しょう はた
người chỉ huy; chung; người lãnh đạo
空で読む そらでよむ
đọc thuộc lòng
再び読む ふたたびよむ
đọc lại
腹を読む はらをよみ
Đi guốc trong bụng, đọc vị, đoán...
本を読む ほんをよむ
đọc sách
音で読む おんでよむ おとでよむ
để đọc kanji bên trong trên (về) đọc