Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 読史余論
史論 しろん
luận thuyết lịch sử; sự thảo luận về lịch sử
余論 よろん
một văn bản được thêm vào để bổ sung cho văn bản hiện hành
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
読書三余 どくしょさんよ
Ba thời điểm thích hợp để đọc: mùa đông, đêm và mưa
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
史的唯物論 してきゆいぶつろん
duy vật lịch sử
議論の余地 ぎろんのよち
phòng tranh luận
歴史再審論者 れきしさいしんろんしゃ
revisionist (person who takes a revisionist view of history)