Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
テレビ番組 テレビばんぐみ
chương trình TV
特別番組 とくべつばんぐみ
chương trình đặc biệt
一分野 いちぶんや
một lĩnh vực
一分別 ひとふんべつ いちふんべつ
sự xem xét cẩn thận
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
読売 よみうり
yomiuri (tờ báo)
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh