Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 読売新聞東京本社
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
新聞社 しんぶんしゃ
tòa báo
新聞売店 しんぶんばいてん
cửa hàng bán báo
新聞売り しんぶんうり
người bán báo
本と新聞 ほんとしんぶん
sách báo.
新聞を読む しんぶんをよむ
xem báo.
新聞販売店 しんぶんはんばいてん
nhà phân phối tin tức có cửa hàng; cửa hàng (của) newsagent