新聞売り
しんぶんうり「TÂN VĂN MẠI」
☆ Danh từ
Người bán báo

新聞売り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新聞売り
新聞売店 しんぶんばいてん
cửa hàng bán báo
新聞販売店 しんぶんはんばいてん
nhà phân phối tin tức có cửa hàng; cửa hàng (của) newsagent
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
大新聞 おおしんぶん だいしんぶん
type of newspaper from the Meiji era (characterized by its use of political commentary written in literary language)
新聞舗 しんぶんほ
nhà phân phối tờ báo
新聞種 しんぶんだね
nguồn tin tức mới; chủ đề mới
新聞界 しんぶんかい
báo giới.