読者数
どくしゃすう「ĐỘC GIẢ SỔ」
☆ Danh từ
Số độc giả

読者数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 読者数
読者 どくしゃ
bạn đọc
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
査読者 さどくしゃ
người thẩm định
読者欄 どくしゃらん
mục ý kiến độc giả (trên báo, tạp chí)
読者層 どくしゃそう
tầng lớp độc giả
購読者 こうどくしゃ
người góp, người mua dài hạn; người đặt mua, những người ký tên dưới đây
読者モデル どくしゃモデル
mẫu độc giả
愛読者 あいどくしゃ
Độc giả thường xuyên; người thích đọc