読者層
どくしゃそう「ĐỘC GIẢ TẰNG」
☆ Danh từ
Tầng lớp độc giả
読者層
が
厚
い
Có một tầng lớp lớn độc giả...
その
新聞
には
特
に
ターゲット
としている
読者層
がありますか。
Có phải có tầng lớp độc giả băn khoăn không biết mục tiêu của trang viết này là gì? .

読者層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 読者層
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
読者 どくしゃ
bạn đọc
読者数 どくしゃすう
số độc giả
査読者 さどくしゃ
người thẩm định
読者モデル どくしゃモデル
mẫu độc giả
愛読者 あいどくしゃ
Độc giả thường xuyên; người thích đọc
購読者 こうどくしゃ
người góp, người mua dài hạn; người đặt mua, những người ký tên dưới đây
読者欄 どくしゃらん
mục ý kiến độc giả (trên báo, tạp chí)